Liên hệ
15039
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Đá Hoa Cương Nhân Tạo Trắng Thạch Anh . là do con người tạo ra bằng thiết bị máy móc hiện đại . Đá Trắng Thạch Anh có độ dày một phân sáu , kích thước đa dạng , phong phú
Đá Nhân Tạo Trắng Thạch Anh được các nhà khoa học và những thiết bị hiện đại tạo thành . Nguyên liệu chủ yếu là từ những bột đá hoa cương đã được xử lý nhuyễn kết hợp với cao su ép thành Đá Trắng Thạch Anh Nhân Tạo
Đá Hoa Cương Nhân Tạo Trắng Thạch Anh theo phong thuỷ của nhân gian Việt Nam là đá thuộc mạng kim . Mà mạng kim mang lại tiền tài , vận may đén cho gia chủ , vì thế mà rất nhiều khách hàng đã tin dùng Đá Trắng Thạch Anh Nhân Tạo
Đá Nhân Tạo Trắng Thạch được thi công vào những hạng mục như : ốp bàn bếp , bàn la va bo , ốp vách trang trí ,... rất đẹp và thẩm mỹ cho căn nhà bạn
Đá Hoa Cương Trắng Thạch Anh Nhân Tạo có độ dẻo dai , chắc chắn rất thích hợp để trang trí nội thất trong gia đình bạn
Đá Nhân Tạo Trắng Thạch Anh có rất nhiều tên gọi khác nhau của mỗi người như ; Đá Trắng Thạch Anh Nhân Tạo , Đá Nhân Tạo Trắng Thạch Anh , Đá Hoa Cương Nhân Tạo Trắng Thạch Anh , để mọi người dễ nhớ
Đơn Giá Từng Hạng Mục Sử Dụng : Đá Nhân Tạo Trắng Thạch Anh
Cầu Thang: m2
Mặt Tiền:/m2
Bàn Bếp:mdài
Đơn Giá Đã Bao Gồm Vật Tư Và Thi Công Vận Chuyển.
Đơn Giá Chưa Bao Gồm Thuế VAT.
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2018
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Báo Giá Đá Granite |
Bàn bếp m/dài |
Cầu thang m/2 |
Mặt tiền m/2 |
Trắng Ấn Độ |
500 |
650 |
800 |
Trắng Bình Định |
520 |
670 |
820 |
Trắng Phan Rang |
530 |
680 |
830 |
Trắng Sa Mạc |
770 |
920 |
1.070 |
Trắng Suối Lau |
450 |
600 |
750 |
Trắng Tư Bản |
740 |
890 |
1.040 |
Trắng Ngọc Bính |
500 |
650 |
800 |
Trắng Ánh Kim |
480 |
630 |
780 |
Trắng Mắt Rồng |
570 |
720 |
870 |
Trắng Sứ |
590 |
740 |
890 |
Trắng Tây Ban Nha |
430 |
580 |
730 |
Đen Kim Sa Trung |
900 |
1.050 |
1.250 |
Đen Quế |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Phú Yên |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Lông Chuột |
520 |
670 |
820 |
Đen Bazan |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Tia Chớp |
620 |
770 |
920 |
Xà Cừ Xanh Đen |
650 |
800 |
950 |
Đen Ấn Độ Bông Trắng |
1.050 |
1.200 |
1.350 |
Đỏ Ấn Độ |
1.250 |
1.400 |
1.550 |
Tím Ngọc Trai |
1.400 |
1.550 |
1.700 |
Báo Giá Đá Marble |
Bàn bếp |
Cầu thang |
Mặt tiền |
Trắng Volakas |
1.600 |
1.800 |
1.950 |
Nâu Tay Ban Nha |
1.050 |
1.250 |
1.450 |
Nâu Dark Emperador |
1.200 |
1.400 |
1.600 |
Trắng Carrara |
1.600 |
1.950 |
2.250 |
Xanh Napoli |
1,500 |
1.150 |
1,600 |